Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 104,34 | TSh 105,86 | 1,14% |
3 tháng | TSh 102,60 | TSh 105,86 | 2,64% |
1 năm | TSh 95,460 | TSh 105,86 | 10,72% |
2 năm | TSh 93,547 | TSh 105,86 | 11,41% |
3 năm | TSh 93,225 | TSh 105,86 | 9,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Shilling Tanzania (TZS) |
L 1 | TSh 104,74 |
L 5 | TSh 523,71 |
L 10 | TSh 1.047,43 |
L 25 | TSh 2.618,57 |
L 50 | TSh 5.237,13 |
L 100 | TSh 10.474 |
L 250 | TSh 26.186 |
L 500 | TSh 52.371 |
L 1.000 | TSh 104.743 |
L 5.000 | TSh 523.713 |
L 10.000 | TSh 1.047.427 |
L 25.000 | TSh 2.618.567 |
L 50.000 | TSh 5.237.134 |
L 100.000 | TSh 10.474.268 |
L 500.000 | TSh 52.371.342 |