Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / TZS Đảo
L
=
TSh
16/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 104,34 TSh 105,86 1,14%
3 tháng TSh 102,60 TSh 105,86 2,64%
1 năm TSh 95,460 TSh 105,86 10,72%
2 năm TSh 93,547 TSh 105,86 11,41%
3 năm TSh 93,225 TSh 105,86 9,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Shilling Tanzania (TZS)
L 1TSh 104,74
L 5TSh 523,71
L 10TSh 1.047,43
L 25TSh 2.618,57
L 50TSh 5.237,13
L 100TSh 10.474
L 250TSh 26.186
L 500TSh 52.371
L 1.000TSh 104.743
L 5.000TSh 523.713
L 10.000TSh 1.047.427
L 25.000TSh 2.618.567
L 50.000TSh 5.237.134
L 100.000TSh 10.474.268
L 500.000TSh 52.371.342