Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / HNL Đảo
TSh
=
L
09/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,009456 L 0,009586 0,22%
3 tháng L 0,009456 L 0,009762 2,26%
1 năm L 0,009456 L 0,01049 9,04%
2 năm L 0,009456 L 0,01069 10,25%
3 năm L 0,009456 L 0,01073 7,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Lempira Honduras (HNL)
TSh 1.000L 9,5100
TSh 5.000L 47,550
TSh 10.000L 95,100
TSh 25.000L 237,75
TSh 50.000L 475,50
TSh 100.000L 951,00
TSh 250.000L 2.377,51
TSh 500.000L 4.755,02
TSh 1.000.000L 9.510,04
TSh 5.000.000L 47.550
TSh 10.000.000L 95.100
TSh 25.000.000L 237.751
TSh 50.000.000L 475.502
TSh 100.000.000L 951.004
TSh 500.000.000L 4.755.019