Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,009456 | L 0,009586 | 0,22% |
3 tháng | L 0,009456 | L 0,009762 | 2,26% |
1 năm | L 0,009456 | L 0,01049 | 9,04% |
2 năm | L 0,009456 | L 0,01069 | 10,25% |
3 năm | L 0,009456 | L 0,01073 | 7,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Lempira Honduras (HNL) |
TSh 1.000 | L 9,5100 |
TSh 5.000 | L 47,550 |
TSh 10.000 | L 95,100 |
TSh 25.000 | L 237,75 |
TSh 50.000 | L 475,50 |
TSh 100.000 | L 951,00 |
TSh 250.000 | L 2.377,51 |
TSh 500.000 | L 4.755,02 |
TSh 1.000.000 | L 9.510,04 |
TSh 5.000.000 | L 47.550 |
TSh 10.000.000 | L 95.100 |
TSh 25.000.000 | L 237.751 |
TSh 50.000.000 | L 475.502 |
TSh 100.000.000 | L 951.004 |
TSh 500.000.000 | L 4.755.019 |