Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / VND Đảo
L
=
29/04/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.002,47 1.035,13 1,97%
3 tháng 978,92 1.035,13 3,45%
1 năm 949,52 1.035,13 7,19%
2 năm 928,93 1.035,13 9,93%
3 năm 916,13 1.035,13 6,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Việt Nam Đồng (VND)
L 1 1.026,43
L 5 5.132,15
L 10 10.264
L 25 25.661
L 50 51.321
L 100 102.643
L 250 256.607
L 500 513.215
L 1.000 1.026.430
L 5.000 5.132.149
L 10.000 10.264.299
L 25.000 25.660.747
L 50.000 51.321.494
L 100.000 102.642.988
L 500.000 513.214.941