Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.002,47 | ₫ 1.035,13 | 1,97% |
3 tháng | ₫ 978,92 | ₫ 1.035,13 | 3,45% |
1 năm | ₫ 949,52 | ₫ 1.035,13 | 7,19% |
2 năm | ₫ 928,93 | ₫ 1.035,13 | 9,93% |
3 năm | ₫ 916,13 | ₫ 1.035,13 | 6,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Việt Nam Đồng (VND) |
L 1 | ₫ 1.026,43 |
L 5 | ₫ 5.132,15 |
L 10 | ₫ 10.264 |
L 25 | ₫ 25.661 |
L 50 | ₫ 51.321 |
L 100 | ₫ 102.643 |
L 250 | ₫ 256.607 |
L 500 | ₫ 513.215 |
L 1.000 | ₫ 1.026.430 |
L 5.000 | ₫ 5.132.149 |
L 10.000 | ₫ 10.264.299 |
L 25.000 | ₫ 25.660.747 |
L 50.000 | ₫ 51.321.494 |
L 100.000 | ₫ 102.642.988 |
L 500.000 | ₫ 513.214.941 |