Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / NPR Đảo
kn
=
रू
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 18,855 रू 19,279 1,32%
3 tháng रू 18,855 रू 19,279 1,02%
1 năm रू 18,513 रू 19,659 1,19%
2 năm रू 16,660 रू 19,659 10,55%
3 năm रू 16,660 रू 19,659 1,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Rupee Nepal (NPR)
kn 1रू 19,228
kn 5रू 96,140
kn 10रू 192,28
kn 25रू 480,70
kn 50रू 961,40
kn 100रू 1.922,80
kn 250रू 4.807,00
kn 500रू 9.614,00
kn 1.000रू 19.228
kn 5.000रू 96.140
kn 10.000रू 192.280
kn 25.000रू 480.700
kn 50.000रू 961.400
kn 100.000रू 1.922.800
kn 500.000रू 9.613.998