Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 18,855 | रू 19,279 | 1,32% |
3 tháng | रू 18,855 | रू 19,279 | 1,02% |
1 năm | रू 18,513 | रू 19,659 | 1,19% |
2 năm | रू 16,660 | रू 19,659 | 10,55% |
3 năm | रू 16,660 | रू 19,659 | 1,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Rupee Nepal (NPR) |
kn 1 | रू 19,228 |
kn 5 | रू 96,140 |
kn 10 | रू 192,28 |
kn 25 | रू 480,70 |
kn 50 | रू 961,40 |
kn 100 | रू 1.922,80 |
kn 250 | रू 4.807,00 |
kn 500 | रू 9.614,00 |
kn 1.000 | रू 19.228 |
kn 5.000 | रू 96.140 |
kn 10.000 | रू 192.280 |
kn 25.000 | रू 480.700 |
kn 50.000 | रू 961.400 |
kn 100.000 | रू 1.922.800 |
kn 500.000 | रू 9.613.998 |