Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,05230 | kn 0,05304 | 1,24% |
3 tháng | kn 0,05189 | kn 0,05304 | 1,30% |
1 năm | kn 0,05087 | kn 0,05402 | 0,56% |
2 năm | kn 0,05087 | kn 0,06002 | 9,69% |
3 năm | kn 0,05087 | kn 0,06002 | 1,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Kuna Croatia (HRK) |
रू 100 | kn 5,2253 |
रू 500 | kn 26,127 |
रू 1.000 | kn 52,253 |
रू 2.500 | kn 130,63 |
रू 5.000 | kn 261,27 |
रू 10.000 | kn 522,53 |
रू 25.000 | kn 1.306,33 |
रू 50.000 | kn 2.612,66 |
रू 100.000 | kn 5.225,31 |
रू 500.000 | kn 26.127 |
रू 1.000.000 | kn 52.253 |
रू 2.500.000 | kn 130.633 |
रू 5.000.000 | kn 261.266 |
रू 10.000.000 | kn 522.531 |
रू 50.000.000 | kn 2.612.657 |