Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / HRK Đảo
रू
=
kn
13/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,05230 kn 0,05304 1,24%
3 tháng kn 0,05189 kn 0,05304 1,30%
1 năm kn 0,05087 kn 0,05402 0,56%
2 năm kn 0,05087 kn 0,06002 9,69%
3 năm kn 0,05087 kn 0,06002 1,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Kuna Croatia (HRK)
रू 100kn 5,2253
रू 500kn 26,127
रू 1.000kn 52,253
रू 2.500kn 130,63
रू 5.000kn 261,27
रू 10.000kn 522,53
रू 25.000kn 1.306,33
रू 50.000kn 2.612,66
रू 100.000kn 5.225,31
रू 500.000kn 26.127
रू 1.000.000kn 52.253
रू 2.500.000kn 130.633
रू 5.000.000kn 261.266
रू 10.000.000kn 522.531
रू 50.000.000kn 2.612.657