Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 7,9959 | ₱ 8,2261 | 0,23% |
3 tháng | ₱ 7,9706 | ₱ 8,2261 | 1,35% |
1 năm | ₱ 7,9031 | ₱ 8,2592 | 0,29% |
2 năm | ₱ 7,2351 | ₱ 8,2592 | 11,38% |
3 năm | ₱ 7,2351 | ₱ 8,2592 | 6,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Peso Philippines (PHP) |
kn 1 | ₱ 8,1516 |
kn 5 | ₱ 40,758 |
kn 10 | ₱ 81,516 |
kn 25 | ₱ 203,79 |
kn 50 | ₱ 407,58 |
kn 100 | ₱ 815,16 |
kn 250 | ₱ 2.037,89 |
kn 500 | ₱ 4.075,78 |
kn 1.000 | ₱ 8.151,55 |
kn 5.000 | ₱ 40.758 |
kn 10.000 | ₱ 81.516 |
kn 25.000 | ₱ 203.789 |
kn 50.000 | ₱ 407.578 |
kn 100.000 | ₱ 815.155 |
kn 500.000 | ₱ 4.075.775 |