Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,1216 | kn 0,1251 | 1,45% |
3 tháng | kn 0,1216 | kn 0,1255 | 1,20% |
1 năm | kn 0,1211 | kn 0,1265 | 0,83% |
2 năm | kn 0,1211 | kn 0,1382 | 10,30% |
3 năm | kn 0,1211 | kn 0,1382 | 6,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Kuna Croatia (HRK) |
₱ 100 | kn 12,159 |
₱ 500 | kn 60,793 |
₱ 1.000 | kn 121,59 |
₱ 2.500 | kn 303,96 |
₱ 5.000 | kn 607,93 |
₱ 10.000 | kn 1.215,86 |
₱ 25.000 | kn 3.039,64 |
₱ 50.000 | kn 6.079,28 |
₱ 100.000 | kn 12.159 |
₱ 500.000 | kn 60.793 |
₱ 1.000.000 | kn 121.586 |
₱ 2.500.000 | kn 303.964 |
₱ 5.000.000 | kn 607.928 |
₱ 10.000.000 | kn 1.215.855 |
₱ 50.000.000 | kn 6.079.277 |