Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 4,5908 | ₺ 4,6486 | 0,83% |
3 tháng | ₺ 4,4146 | ₺ 4,6955 | 5,19% |
1 năm | ₺ 2,8295 | ₺ 4,6955 | 63,48% |
2 năm | ₺ 2,2314 | ₺ 4,6955 | 108,10% |
3 năm | ₺ 1,3075 | ₺ 4,6955 | 243,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
kn 1 | ₺ 4,6455 |
kn 5 | ₺ 23,227 |
kn 10 | ₺ 46,455 |
kn 25 | ₺ 116,14 |
kn 50 | ₺ 232,27 |
kn 100 | ₺ 464,55 |
kn 250 | ₺ 1.161,37 |
kn 500 | ₺ 2.322,74 |
kn 1.000 | ₺ 4.645,48 |
kn 5.000 | ₺ 23.227 |
kn 10.000 | ₺ 46.455 |
kn 25.000 | ₺ 116.137 |
kn 50.000 | ₺ 232.274 |
kn 100.000 | ₺ 464.548 |
kn 500.000 | ₺ 2.322.738 |