Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,2157 | kn 0,2182 | 1,18% |
3 tháng | kn 0,2130 | kn 0,2270 | 5,02% |
1 năm | kn 0,2130 | kn 0,3534 | 38,55% |
2 năm | kn 0,2130 | kn 0,4614 | 53,26% |
3 năm | kn 0,2130 | kn 0,7648 | 70,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Kuna Croatia (HRK) |
₺ 100 | kn 21,510 |
₺ 500 | kn 107,55 |
₺ 1.000 | kn 215,10 |
₺ 2.500 | kn 537,75 |
₺ 5.000 | kn 1.075,50 |
₺ 10.000 | kn 2.151,01 |
₺ 25.000 | kn 5.377,52 |
₺ 50.000 | kn 10.755 |
₺ 100.000 | kn 21.510 |
₺ 500.000 | kn 107.550 |
₺ 1.000.000 | kn 215.101 |
₺ 2.500.000 | kn 537.752 |
₺ 5.000.000 | kn 1.075.503 |
₺ 10.000.000 | kn 2.151.007 |
₺ 50.000.000 | kn 10.755.034 |