Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,9579 | TT$ 0,9793 | 1,93% |
3 tháng | TT$ 0,9578 | TT$ 0,9869 | 0,78% |
1 năm | TT$ 0,9443 | TT$ 1,0128 | 0,47% |
2 năm | TT$ 0,8696 | TT$ 1,0128 | 3,03% |
3 năm | TT$ 0,8696 | TT$ 1,1084 | 11,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
kn 1 | TT$ 0,9796 |
kn 5 | TT$ 4,8979 |
kn 10 | TT$ 9,7958 |
kn 25 | TT$ 24,489 |
kn 50 | TT$ 48,979 |
kn 100 | TT$ 97,958 |
kn 250 | TT$ 244,89 |
kn 500 | TT$ 489,79 |
kn 1.000 | TT$ 979,58 |
kn 5.000 | TT$ 4.897,89 |
kn 10.000 | TT$ 9.795,77 |
kn 25.000 | TT$ 24.489 |
kn 50.000 | TT$ 48.979 |
kn 100.000 | TT$ 97.958 |
kn 500.000 | TT$ 489.789 |