Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / TTD Đảo
kn
=
TT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,9579 TT$ 0,9793 1,93%
3 tháng TT$ 0,9578 TT$ 0,9869 0,78%
1 năm TT$ 0,9443 TT$ 1,0128 0,47%
2 năm TT$ 0,8696 TT$ 1,0128 3,03%
3 năm TT$ 0,8696 TT$ 1,1084 11,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
kn 1TT$ 0,9796
kn 5TT$ 4,8979
kn 10TT$ 9,7958
kn 25TT$ 24,489
kn 50TT$ 48,979
kn 100TT$ 97,958
kn 250TT$ 244,89
kn 500TT$ 489,79
kn 1.000TT$ 979,58
kn 5.000TT$ 4.897,89
kn 10.000TT$ 9.795,77
kn 25.000TT$ 24.489
kn 50.000TT$ 48.979
kn 100.000TT$ 97.958
kn 500.000TT$ 489.789