Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / HRK Đảo
TT$
=
kn
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 1,0212 kn 1,0439 1,89%
3 tháng kn 1,0133 kn 1,0441 0,77%
1 năm kn 0,9874 kn 1,0589 0,47%
2 năm kn 0,9874 kn 1,1500 2,94%
3 năm kn 0,9022 kn 1,1500 12,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Kuna Croatia (HRK)
TT$ 1kn 1,0208
TT$ 5kn 5,1042
TT$ 10kn 10,208
TT$ 25kn 25,521
TT$ 50kn 51,042
TT$ 100kn 102,08
TT$ 250kn 255,21
TT$ 500kn 510,42
TT$ 1.000kn 1.020,85
TT$ 5.000kn 5.104,24
TT$ 10.000kn 10.208
TT$ 25.000kn 25.521
TT$ 50.000kn 51.042
TT$ 100.000kn 102.085
TT$ 500.000kn 510.424