Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 1,0212 | kn 1,0439 | 1,89% |
3 tháng | kn 1,0133 | kn 1,0441 | 0,77% |
1 năm | kn 0,9874 | kn 1,0589 | 0,47% |
2 năm | kn 0,9874 | kn 1,1500 | 2,94% |
3 năm | kn 0,9022 | kn 1,1500 | 12,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Kuna Croatia (HRK) |
TT$ 1 | kn 1,0208 |
TT$ 5 | kn 5,1042 |
TT$ 10 | kn 10,208 |
TT$ 25 | kn 25,521 |
TT$ 50 | kn 51,042 |
TT$ 100 | kn 102,08 |
TT$ 250 | kn 255,21 |
TT$ 500 | kn 510,42 |
TT$ 1.000 | kn 1.020,85 |
TT$ 5.000 | kn 5.104,24 |
TT$ 10.000 | kn 10.208 |
TT$ 25.000 | kn 25.521 |
TT$ 50.000 | kn 51.042 |
TT$ 100.000 | kn 102.085 |
TT$ 500.000 | kn 510.424 |