Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / TZS Đảo
kn
=
TSh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 365,28 TSh 375,18 1,93%
3 tháng TSh 363,53 TSh 375,18 2,57%
1 năm TSh 334,96 TSh 375,18 10,21%
2 năm TSh 296,41 TSh 375,18 14,82%
3 năm TSh 296,41 TSh 378,52 0,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Shilling Tanzania (TZS)
kn 1TSh 374,34
kn 5TSh 1.871,71
kn 10TSh 3.743,41
kn 25TSh 9.358,53
kn 50TSh 18.717
kn 100TSh 37.434
kn 250TSh 93.585
kn 500TSh 187.171
kn 1.000TSh 374.341
kn 5.000TSh 1.871.706
kn 10.000TSh 3.743.412
kn 25.000TSh 9.358.531
kn 50.000TSh 18.717.062
kn 100.000TSh 37.434.124
kn 500.000TSh 187.170.619