Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 365,28 | TSh 375,18 | 1,93% |
3 tháng | TSh 363,53 | TSh 375,18 | 2,57% |
1 năm | TSh 334,96 | TSh 375,18 | 10,21% |
2 năm | TSh 296,41 | TSh 375,18 | 14,82% |
3 năm | TSh 296,41 | TSh 378,52 | 0,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Shilling Tanzania (TZS) |
kn 1 | TSh 374,34 |
kn 5 | TSh 1.871,71 |
kn 10 | TSh 3.743,41 |
kn 25 | TSh 9.358,53 |
kn 50 | TSh 18.717 |
kn 100 | TSh 37.434 |
kn 250 | TSh 93.585 |
kn 500 | TSh 187.171 |
kn 1.000 | TSh 374.341 |
kn 5.000 | TSh 1.871.706 |
kn 10.000 | TSh 3.743.412 |
kn 25.000 | TSh 9.358.531 |
kn 50.000 | TSh 18.717.062 |
kn 100.000 | TSh 37.434.124 |
kn 500.000 | TSh 187.170.619 |