Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / HRK Đảo
TSh
=
kn
09/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,002690 kn 0,002743 0,35%
3 tháng kn 0,002689 kn 0,002766 1,94%
1 năm kn 0,002689 kn 0,002985 7,57%
2 năm kn 0,002689 kn 0,003374 12,12%
3 năm kn 0,002642 kn 0,003374 1,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Kuna Croatia (HRK)
TSh 1.000kn 2,6887
TSh 5.000kn 13,443
TSh 10.000kn 26,887
TSh 25.000kn 67,217
TSh 50.000kn 134,43
TSh 100.000kn 268,87
TSh 250.000kn 672,17
TSh 500.000kn 1.344,34
TSh 1.000.000kn 2.688,68
TSh 5.000.000kn 13.443
TSh 10.000.000kn 26.887
TSh 25.000.000kn 67.217
TSh 50.000.000kn 134.434
TSh 100.000.000kn 268.868
TSh 500.000.000kn 1.344.340