Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,002690 | kn 0,002743 | 0,35% |
3 tháng | kn 0,002689 | kn 0,002766 | 1,94% |
1 năm | kn 0,002689 | kn 0,002985 | 7,57% |
2 năm | kn 0,002689 | kn 0,003374 | 12,12% |
3 năm | kn 0,002642 | kn 0,003374 | 1,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Kuna Croatia (HRK) |
TSh 1.000 | kn 2,6887 |
TSh 5.000 | kn 13,443 |
TSh 10.000 | kn 26,887 |
TSh 25.000 | kn 67,217 |
TSh 50.000 | kn 134,43 |
TSh 100.000 | kn 268,87 |
TSh 250.000 | kn 672,17 |
TSh 500.000 | kn 1.344,34 |
TSh 1.000.000 | kn 2.688,68 |
TSh 5.000.000 | kn 13.443 |
TSh 10.000.000 | kn 26.887 |
TSh 25.000.000 | kn 67.217 |
TSh 50.000.000 | kn 134.434 |
TSh 100.000.000 | kn 268.868 |
TSh 500.000.000 | kn 1.344.340 |