Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / VND Đảo
kn
=
06/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.536,04 3.628,00 1,09%
3 tháng 3.469,45 3.628,00 3,96%
1 năm 3.328,81 3.628,00 5,52%
2 năm 3.017,33 3.628,00 12,92%
3 năm 3.017,33 3.759,87 1,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Việt Nam Đồng (VND)
kn 1 3.629,81
kn 5 18.149
kn 10 36.298
kn 25 90.745
kn 50 181.491
kn 100 362.981
kn 250 907.454
kn 500 1.814.907
kn 1.000 3.629.815
kn 5.000 18.149.075
kn 10.000 36.298.149
kn 25.000 90.745.373
kn 50.000 181.490.746
kn 100.000 362.981.491
kn 500.000 1.814.907.455