Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 3.536,04 | ₫ 3.628,00 | 1,09% |
3 tháng | ₫ 3.469,45 | ₫ 3.628,00 | 3,96% |
1 năm | ₫ 3.328,81 | ₫ 3.628,00 | 5,52% |
2 năm | ₫ 3.017,33 | ₫ 3.628,00 | 12,92% |
3 năm | ₫ 3.017,33 | ₫ 3.759,87 | 1,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Việt Nam Đồng (VND) |
kn 1 | ₫ 3.629,81 |
kn 5 | ₫ 18.149 |
kn 10 | ₫ 36.298 |
kn 25 | ₫ 90.745 |
kn 50 | ₫ 181.491 |
kn 100 | ₫ 362.981 |
kn 250 | ₫ 907.454 |
kn 500 | ₫ 1.814.907 |
kn 1.000 | ₫ 3.629.815 |
kn 5.000 | ₫ 18.149.075 |
kn 10.000 | ₫ 36.298.149 |
kn 25.000 | ₫ 90.745.373 |
kn 50.000 | ₫ 181.490.746 |
kn 100.000 | ₫ 362.981.491 |
kn 500.000 | ₫ 1.814.907.455 |