Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HRK Đảo
=
kn
26/04/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,0002770 kn 0,0002828 1,23%
3 tháng kn 0,0002770 kn 0,0002882 2,38%
1 năm kn 0,0002770 kn 0,0003004 4,67%
2 năm kn 0,0002770 kn 0,0003314 10,71%
3 năm kn 0,0002660 kn 0,0003314 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Kuna Croatia (HRK)
1.000kn 0,2774
5.000kn 1,3872
10.000kn 2,7743
25.000kn 6,9358
50.000kn 13,872
100.000kn 27,743
250.000kn 69,358
500.000kn 138,72
1.000.000kn 277,43
5.000.000kn 1.387,16
10.000.000kn 2.774,32
25.000.000kn 6.935,80
50.000.000kn 13.872
100.000.000kn 27.743
500.000.000kn 138.716