Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,0002770 | kn 0,0002828 | 1,23% |
3 tháng | kn 0,0002770 | kn 0,0002882 | 2,38% |
1 năm | kn 0,0002770 | kn 0,0003004 | 4,67% |
2 năm | kn 0,0002770 | kn 0,0003314 | 10,71% |
3 năm | kn 0,0002660 | kn 0,0003314 | 2,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kuna Croatia (HRK) |
₫ 1.000 | kn 0,2774 |
₫ 5.000 | kn 1,3872 |
₫ 10.000 | kn 2,7743 |
₫ 25.000 | kn 6,9358 |
₫ 50.000 | kn 13,872 |
₫ 100.000 | kn 27,743 |
₫ 250.000 | kn 69,358 |
₫ 500.000 | kn 138,72 |
₫ 1.000.000 | kn 277,43 |
₫ 5.000.000 | kn 1.387,16 |
₫ 10.000.000 | kn 2.774,32 |
₫ 25.000.000 | kn 6.935,80 |
₫ 50.000.000 | kn 13.872 |
₫ 100.000.000 | kn 27.743 |
₫ 500.000.000 | kn 138.716 |