Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / NPR Đảo
G
=
रू
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,0045 रू 1,0113 0,20%
3 tháng रू 0,9978 रू 1,0113 0,33%
1 năm रू 0,8937 रू 1,0143 12,69%
2 năm रू 0,8373 रू 1,1249 9,40%
3 năm रू 0,8373 रू 1,3716 24,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rupee Nepal (NPR)
G 1रू 1,0083
G 5रू 5,0417
G 10रू 10,083
G 25रू 25,208
G 50रू 50,417
G 100रू 100,83
G 250रू 252,08
G 500रू 504,17
G 1.000रू 1.008,33
G 5.000रू 5.041,67
G 10.000रू 10.083
G 25.000रू 25.208
G 50.000रू 50.417
G 100.000रू 100.833
G 500.000रू 504.167