Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,0045 | रू 1,0113 | 0,20% |
3 tháng | रू 0,9978 | रू 1,0113 | 0,33% |
1 năm | रू 0,8937 | रू 1,0143 | 12,69% |
2 năm | रू 0,8373 | रू 1,1249 | 9,40% |
3 năm | रू 0,8373 | रू 1,3716 | 24,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Rupee Nepal (NPR) |
G 1 | रू 1,0083 |
G 5 | रू 5,0417 |
G 10 | रू 10,083 |
G 25 | रू 25,208 |
G 50 | रू 50,417 |
G 100 | रू 100,83 |
G 250 | रू 252,08 |
G 500 | रू 504,17 |
G 1.000 | रू 1.008,33 |
G 5.000 | रू 5.041,67 |
G 10.000 | रू 10.083 |
G 25.000 | रू 25.208 |
G 50.000 | रू 50.417 |
G 100.000 | रू 100.833 |
G 500.000 | रू 504.167 |