Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / HTG Đảo
रू
=
G
13/05/2024 8:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,9888 G 0,9956 0,20%
3 tháng G 0,9888 G 1,0022 0,33%
1 năm G 0,9859 G 1,1190 11,26%
2 năm G 0,8890 G 1,1943 10,38%
3 năm G 0,7291 G 1,1943 32,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Gourde Haiti (HTG)
रू 1G 0,9923
रू 5G 4,9616
रू 10G 9,9232
रू 25G 24,808
रू 50G 49,616
रू 100G 99,232
रू 250G 248,08
रू 500G 496,16
रू 1.000G 992,32
रू 5.000G 4.961,62
रू 10.000G 9.923,25
रू 25.000G 24.808
रू 50.000G 49.616
रू 100.000G 99.232
रू 500.000G 496.162