Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,9888 | G 0,9956 | 0,20% |
3 tháng | G 0,9888 | G 1,0022 | 0,33% |
1 năm | G 0,9859 | G 1,1190 | 11,26% |
2 năm | G 0,8890 | G 1,1943 | 10,38% |
3 năm | G 0,7291 | G 1,1943 | 32,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Gourde Haiti (HTG) |
रू 1 | G 0,9923 |
रू 5 | G 4,9616 |
रू 10 | G 9,9232 |
रू 25 | G 24,808 |
रू 50 | G 49,616 |
रू 100 | G 99,232 |
रू 250 | G 248,08 |
रू 500 | G 496,16 |
रू 1.000 | G 992,32 |
रू 5.000 | G 4.961,62 |
रू 10.000 | G 9.923,25 |
रू 25.000 | G 24.808 |
रू 50.000 | G 49.616 |
रू 100.000 | G 99.232 |
रू 500.000 | G 496.162 |