Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4232 | ₱ 0,4365 | 2,86% |
3 tháng | ₱ 0,4172 | ₱ 0,4365 | 1,78% |
1 năm | ₱ 0,3585 | ₱ 0,4365 | 21,44% |
2 năm | ₱ 0,3488 | ₱ 0,4963 | 8,53% |
3 năm | ₱ 0,3488 | ₱ 0,5736 | 23,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Peso Philippines (PHP) |
G 10 | ₱ 4,3532 |
G 50 | ₱ 21,766 |
G 100 | ₱ 43,532 |
G 250 | ₱ 108,83 |
G 500 | ₱ 217,66 |
G 1.000 | ₱ 435,32 |
G 2.500 | ₱ 1.088,30 |
G 5.000 | ₱ 2.176,60 |
G 10.000 | ₱ 4.353,20 |
G 50.000 | ₱ 21.766 |
G 100.000 | ₱ 43.532 |
G 250.000 | ₱ 108.830 |
G 500.000 | ₱ 217.660 |
G 1.000.000 | ₱ 435.320 |
G 5.000.000 | ₱ 2.176.599 |