Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02632 | m 0,02653 | 0,04% |
3 tháng | m 0,02629 | m 0,02671 | 1,22% |
1 năm | m 0,02384 | m 0,02676 | 10,63% |
2 năm | m 0,02165 | m 0,03162 | 16,40% |
3 năm | m 0,02165 | m 0,04084 | 34,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Manat Turkmenistan (TMT) |
G 100 | m 2,6422 |
G 500 | m 13,211 |
G 1.000 | m 26,422 |
G 2.500 | m 66,055 |
G 5.000 | m 132,11 |
G 10.000 | m 264,22 |
G 25.000 | m 660,55 |
G 50.000 | m 1.321,11 |
G 100.000 | m 2.642,21 |
G 500.000 | m 13.211 |
G 1.000.000 | m 26.422 |
G 2.500.000 | m 66.055 |
G 5.000.000 | m 132.111 |
G 10.000.000 | m 264.221 |
G 50.000.000 | m 1.321.105 |