Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / TMT Đảo
G
=
m
13/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02632 m 0,02653 0,04%
3 tháng m 0,02629 m 0,02671 1,22%
1 năm m 0,02384 m 0,02676 10,63%
2 năm m 0,02165 m 0,03162 16,40%
3 năm m 0,02165 m 0,04084 34,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Manat Turkmenistan (TMT)
G 100m 2,6422
G 500m 13,211
G 1.000m 26,422
G 2.500m 66,055
G 5.000m 132,11
G 10.000m 264,22
G 25.000m 660,55
G 50.000m 1.321,11
G 100.000m 2.642,21
G 500.000m 13.211
G 1.000.000m 26.422
G 2.500.000m 66.055
G 5.000.000m 132.111
G 10.000.000m 264.221
G 50.000.000m 1.321.105