Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / HTG Đảo
m
=
G
15/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 37,697 G 37,991 0,03%
3 tháng G 37,437 G 38,033 1,17%
1 năm G 37,365 G 41,580 8,91%
2 năm G 31,627 G 46,182 19,76%
3 năm G 24,933 G 46,182 47,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Gourde Haiti (HTG)
m 1G 37,925
m 5G 189,62
m 10G 379,25
m 25G 948,11
m 50G 1.896,23
m 100G 3.792,46
m 250G 9.481,14
m 500G 18.962
m 1.000G 37.925
m 5.000G 189.623
m 10.000G 379.246
m 25.000G 948.114
m 50.000G 1.896.228
m 100.000G 3.792.456
m 500.000G 18.962.280