Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 37,697 | G 37,991 | 0,03% |
3 tháng | G 37,437 | G 38,033 | 1,17% |
1 năm | G 37,365 | G 41,580 | 8,91% |
2 năm | G 31,627 | G 46,182 | 19,76% |
3 năm | G 24,933 | G 46,182 | 47,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Gourde Haiti (HTG) |
m 1 | G 37,925 |
m 5 | G 189,62 |
m 10 | G 379,25 |
m 25 | G 948,11 |
m 50 | G 1.896,23 |
m 100 | G 3.792,46 |
m 250 | G 9.481,14 |
m 500 | G 18.962 |
m 1.000 | G 37.925 |
m 5.000 | G 189.623 |
m 10.000 | G 379.246 |
m 25.000 | G 948.114 |
m 50.000 | G 1.896.228 |
m 100.000 | G 3.792.456 |
m 500.000 | G 18.962.280 |