Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2428 | ₺ 0,2461 | 0,02% |
3 tháng | ₺ 0,2333 | ₺ 0,2461 | 4,10% |
1 năm | ₺ 0,1330 | ₺ 0,2461 | 82,76% |
2 năm | ₺ 0,1229 | ₺ 0,2461 | 76,41% |
3 năm | ₺ 0,08422 | ₺ 0,2461 | 157,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
G 100 | ₺ 24,410 |
G 500 | ₺ 122,05 |
G 1.000 | ₺ 244,10 |
G 2.500 | ₺ 610,26 |
G 5.000 | ₺ 1.220,51 |
G 10.000 | ₺ 2.441,03 |
G 25.000 | ₺ 6.102,56 |
G 50.000 | ₺ 12.205 |
G 100.000 | ₺ 24.410 |
G 500.000 | ₺ 122.051 |
G 1.000.000 | ₺ 244.103 |
G 2.500.000 | ₺ 610.256 |
G 5.000.000 | ₺ 1.220.513 |
G 10.000.000 | ₺ 2.441.025 |
G 50.000.000 | ₺ 12.205.126 |