Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 4,0641 | G 4,1183 | 0,41% |
3 tháng | G 4,0641 | G 4,2839 | 3,94% |
1 năm | G 4,0641 | G 7,4357 | 44,76% |
2 năm | G 4,0641 | G 8,1400 | 42,01% |
3 năm | G 4,0641 | G 11,874 | 61,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Gourde Haiti (HTG) |
₺ 1 | G 4,1061 |
₺ 5 | G 20,531 |
₺ 10 | G 41,061 |
₺ 25 | G 102,65 |
₺ 50 | G 205,31 |
₺ 100 | G 410,61 |
₺ 250 | G 1.026,54 |
₺ 500 | G 2.053,07 |
₺ 1.000 | G 4.106,15 |
₺ 5.000 | G 20.531 |
₺ 10.000 | G 41.061 |
₺ 25.000 | G 102.654 |
₺ 50.000 | G 205.307 |
₺ 100.000 | G 410.615 |
₺ 500.000 | G 2.053.074 |