Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / TTD Đảo
G
=
TT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05094 TT$ 0,05134 0,40%
3 tháng TT$ 0,05094 TT$ 0,05154 1,15%
1 năm TT$ 0,04602 TT$ 0,05166 10,70%
2 năm TT$ 0,04351 TT$ 0,06172 16,66%
3 năm TT$ 0,04351 TT$ 0,07958 34,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
G 100TT$ 5,1246
G 500TT$ 25,623
G 1.000TT$ 51,246
G 2.500TT$ 128,11
G 5.000TT$ 256,23
G 10.000TT$ 512,46
G 25.000TT$ 1.281,14
G 50.000TT$ 2.562,28
G 100.000TT$ 5.124,56
G 500.000TT$ 25.623
G 1.000.000TT$ 51.246
G 2.500.000TT$ 128.114
G 5.000.000TT$ 256.228
G 10.000.000TT$ 512.456
G 50.000.000TT$ 2.562.282