Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05094 | TT$ 0,05134 | 0,40% |
3 tháng | TT$ 0,05094 | TT$ 0,05154 | 1,15% |
1 năm | TT$ 0,04602 | TT$ 0,05166 | 10,70% |
2 năm | TT$ 0,04351 | TT$ 0,06172 | 16,66% |
3 năm | TT$ 0,04351 | TT$ 0,07958 | 34,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
G 100 | TT$ 5,1246 |
G 500 | TT$ 25,623 |
G 1.000 | TT$ 51,246 |
G 2.500 | TT$ 128,11 |
G 5.000 | TT$ 256,23 |
G 10.000 | TT$ 512,46 |
G 25.000 | TT$ 1.281,14 |
G 50.000 | TT$ 2.562,28 |
G 100.000 | TT$ 5.124,56 |
G 500.000 | TT$ 25.623 |
G 1.000.000 | TT$ 51.246 |
G 2.500.000 | TT$ 128.114 |
G 5.000.000 | TT$ 256.228 |
G 10.000.000 | TT$ 512.456 |
G 50.000.000 | TT$ 2.562.282 |