Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / HTG Đảo
TT$
=
G
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 19,478 G 19,630 0,07%
3 tháng G 19,438 G 19,630 0,49%
1 năm G 19,358 G 21,217 7,93%
2 năm G 16,382 G 22,985 19,00%
3 năm G 12,889 G 22,985 48,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Gourde Haiti (HTG)
TT$ 1G 19,552
TT$ 5G 97,760
TT$ 10G 195,52
TT$ 25G 488,80
TT$ 50G 977,60
TT$ 100G 1.955,20
TT$ 250G 4.888,00
TT$ 500G 9.776,00
TT$ 1.000G 19.552
TT$ 5.000G 97.760
TT$ 10.000G 195.520
TT$ 25.000G 488.800
TT$ 50.000G 977.600
TT$ 100.000G 1.955.200
TT$ 500.000G 9.776.000