Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 19,478 | G 19,630 | 0,07% |
3 tháng | G 19,438 | G 19,630 | 0,49% |
1 năm | G 19,358 | G 21,217 | 7,93% |
2 năm | G 16,382 | G 22,985 | 19,00% |
3 năm | G 12,889 | G 22,985 | 48,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Gourde Haiti (HTG) |
TT$ 1 | G 19,552 |
TT$ 5 | G 97,760 |
TT$ 10 | G 195,52 |
TT$ 25 | G 488,80 |
TT$ 50 | G 977,60 |
TT$ 100 | G 1.955,20 |
TT$ 250 | G 4.888,00 |
TT$ 500 | G 9.776,00 |
TT$ 1.000 | G 19.552 |
TT$ 5.000 | G 97.760 |
TT$ 10.000 | G 195.520 |
TT$ 25.000 | G 488.800 |
TT$ 50.000 | G 977.600 |
TT$ 100.000 | G 1.955.200 |
TT$ 500.000 | G 9.776.000 |