Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / TZS Đảo
G
=
TSh
13/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 19,440 TSh 19,654 0,25%
3 tháng TSh 19,144 TSh 19,654 1,12%
1 năm TSh 16,129 TSh 19,654 21,13%
2 năm TSh 14,973 TSh 21,010 7,01%
3 năm TSh 14,973 TSh 26,584 26,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Shilling Tanzania (TZS)
G 1TSh 19,536
G 5TSh 97,681
G 10TSh 195,36
G 25TSh 488,40
G 50TSh 976,81
G 100TSh 1.953,61
G 250TSh 4.884,03
G 500TSh 9.768,05
G 1.000TSh 19.536
G 5.000TSh 97.681
G 10.000TSh 195.361
G 25.000TSh 488.403
G 50.000TSh 976.805
G 100.000TSh 1.953.611
G 500.000TSh 9.768.055