Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 19,440 | TSh 19,654 | 0,25% |
3 tháng | TSh 19,144 | TSh 19,654 | 1,12% |
1 năm | TSh 16,129 | TSh 19,654 | 21,13% |
2 năm | TSh 14,973 | TSh 21,010 | 7,01% |
3 năm | TSh 14,973 | TSh 26,584 | 26,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Shilling Tanzania (TZS) |
G 1 | TSh 19,536 |
G 5 | TSh 97,681 |
G 10 | TSh 195,36 |
G 25 | TSh 488,40 |
G 50 | TSh 976,81 |
G 100 | TSh 1.953,61 |
G 250 | TSh 4.884,03 |
G 500 | TSh 9.768,05 |
G 1.000 | TSh 19.536 |
G 5.000 | TSh 97.681 |
G 10.000 | TSh 195.361 |
G 25.000 | TSh 488.403 |
G 50.000 | TSh 976.805 |
G 100.000 | TSh 1.953.611 |
G 500.000 | TSh 9.768.055 |