Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / HTG Đảo
TSh
=
G
09/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,05088 G 0,05149 0,44%
3 tháng G 0,05088 G 0,05224 1,71%
1 năm G 0,05088 G 0,06296 18,68%
2 năm G 0,04760 G 0,06679 7,49%
3 năm G 0,03695 G 0,06679 37,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Gourde Haiti (HTG)
TSh 100G 5,1081
TSh 500G 25,541
TSh 1.000G 51,081
TSh 2.500G 127,70
TSh 5.000G 255,41
TSh 10.000G 510,81
TSh 25.000G 1.277,04
TSh 50.000G 2.554,07
TSh 100.000G 5.108,15
TSh 500.000G 25.541
TSh 1.000.000G 51.081
TSh 2.500.000G 127.704
TSh 5.000.000G 255.407
TSh 10.000.000G 510.815
TSh 50.000.000G 2.554.075