Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,05088 | G 0,05149 | 0,44% |
3 tháng | G 0,05088 | G 0,05224 | 1,71% |
1 năm | G 0,05088 | G 0,06296 | 18,68% |
2 năm | G 0,04760 | G 0,06679 | 7,49% |
3 năm | G 0,03695 | G 0,06679 | 37,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Gourde Haiti (HTG) |
TSh 100 | G 5,1081 |
TSh 500 | G 25,541 |
TSh 1.000 | G 51,081 |
TSh 2.500 | G 127,70 |
TSh 5.000 | G 255,41 |
TSh 10.000 | G 510,81 |
TSh 25.000 | G 1.277,04 |
TSh 50.000 | G 2.554,07 |
TSh 100.000 | G 5.108,15 |
TSh 500.000 | G 25.541 |
TSh 1.000.000 | G 51.081 |
TSh 2.500.000 | G 127.704 |
TSh 5.000.000 | G 255.407 |
TSh 10.000.000 | G 510.815 |
TSh 50.000.000 | G 2.554.075 |