Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 186,57 | ₫ 192,22 | 2,51% |
3 tháng | ₫ 183,63 | ₫ 192,22 | 2,81% |
1 năm | ₫ 150,97 | ₫ 192,22 | 26,69% |
2 năm | ₫ 149,93 | ₫ 215,10 | 8,86% |
3 năm | ₫ 149,93 | ₫ 272,96 | 29,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Việt Nam Đồng (VND) |
G 1 | ₫ 191,07 |
G 5 | ₫ 955,33 |
G 10 | ₫ 1.910,66 |
G 25 | ₫ 4.776,64 |
G 50 | ₫ 9.553,28 |
G 100 | ₫ 19.107 |
G 250 | ₫ 47.766 |
G 500 | ₫ 95.533 |
G 1.000 | ₫ 191.066 |
G 5.000 | ₫ 955.328 |
G 10.000 | ₫ 1.910.655 |
G 25.000 | ₫ 4.776.638 |
G 50.000 | ₫ 9.553.275 |
G 100.000 | ₫ 19.106.551 |
G 500.000 | ₫ 95.532.754 |