Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / VND Đảo
G
=
29/04/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 186,57 192,22 2,51%
3 tháng 183,63 192,22 2,81%
1 năm 150,97 192,22 26,69%
2 năm 149,93 215,10 8,86%
3 năm 149,93 272,96 29,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Việt Nam Đồng (VND)
G 1 191,07
G 5 955,33
G 10 1.910,66
G 25 4.776,64
G 50 9.553,28
G 100 19.107
G 250 47.766
G 500 95.533
G 1.000 191.066
G 5.000 955.328
G 10.000 1.910.655
G 25.000 4.776.638
G 50.000 9.553.275
G 100.000 19.106.551
G 500.000 95.532.754