Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / KHR Đảo
Ft
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,910 11,285 0,44%
3 tháng 10,910 11,531 2,99%
1 năm 10,910 12,427 7,96%
2 năm 9,2878 12,427 0,79%
3 năm 9,2878 14,371 17,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Riel Campuchia (KHR)
Ft 1 11,204
Ft 5 56,020
Ft 10 112,04
Ft 25 280,10
Ft 50 560,20
Ft 100 1.120,39
Ft 250 2.800,98
Ft 500 5.601,96
Ft 1.000 11.204
Ft 5.000 56.020
Ft 10.000 112.039
Ft 25.000 280.098
Ft 50.000 560.196
Ft 100.000 1.120.392
Ft 500.000 5.601.962