Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,3599 | रू 0,3764 | 3,15% |
3 tháng | रू 0,3599 | रू 0,3764 | 1,41% |
1 năm | रू 0,3568 | रू 0,3952 | 2,55% |
2 năm | रू 0,2961 | रू 0,3952 | 9,62% |
3 năm | रू 0,2961 | रू 0,4111 | 8,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Rupee Nepal (NPR) |
Ft 10 | रू 3,7314 |
Ft 50 | रू 18,657 |
Ft 100 | रू 37,314 |
Ft 250 | रू 93,284 |
Ft 500 | रू 186,57 |
Ft 1.000 | रू 373,14 |
Ft 2.500 | रू 932,84 |
Ft 5.000 | रू 1.865,68 |
Ft 10.000 | रू 3.731,36 |
Ft 50.000 | रू 18.657 |
Ft 100.000 | रू 37.314 |
Ft 250.000 | रू 93.284 |
Ft 500.000 | रू 186.568 |
Ft 1.000.000 | रू 373.136 |
Ft 5.000.000 | रू 1.865.678 |