Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / NPR Đảo
Ft
=
रू
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,3599 रू 0,3764 3,15%
3 tháng रू 0,3599 रू 0,3764 1,41%
1 năm रू 0,3568 रू 0,3952 2,55%
2 năm रू 0,2961 रू 0,3952 9,62%
3 năm रू 0,2961 रू 0,4111 8,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Rupee Nepal (NPR)
Ft 10रू 3,7314
Ft 50रू 18,657
Ft 100रू 37,314
Ft 250रू 93,284
Ft 500रू 186,57
Ft 1.000रू 373,14
Ft 2.500रू 932,84
Ft 5.000रू 1.865,68
Ft 10.000रू 3.731,36
Ft 50.000रू 18.657
Ft 100.000रू 37.314
Ft 250.000रू 93.284
Ft 500.000रू 186.568
Ft 1.000.000रू 373.136
Ft 5.000.000रू 1.865.678