Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / HUF Đảo
रू
=
Ft
13/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 2,6853 Ft 2,7783 2,87%
3 tháng Ft 2,6853 Ft 2,7783 1,66%
1 năm Ft 2,5305 Ft 2,8031 4,22%
2 năm Ft 2,5305 Ft 3,3772 9,42%
3 năm Ft 2,4324 Ft 3,3772 7,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Forint Hungary (HUF)
रू 1Ft 2,6848
रू 5Ft 13,424
रू 10Ft 26,848
रू 25Ft 67,120
रू 50Ft 134,24
रू 100Ft 268,48
रू 250Ft 671,20
रू 500Ft 1.342,40
रू 1.000Ft 2.684,79
रू 5.000Ft 13.424
रू 10.000Ft 26.848
रू 25.000Ft 67.120
रू 50.000Ft 134.240
रू 100.000Ft 268.479
रू 500.000Ft 1.342.397