Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 2,6853 | Ft 2,7783 | 2,87% |
3 tháng | Ft 2,6853 | Ft 2,7783 | 1,66% |
1 năm | Ft 2,5305 | Ft 2,8031 | 4,22% |
2 năm | Ft 2,5305 | Ft 3,3772 | 9,42% |
3 năm | Ft 2,4324 | Ft 3,3772 | 7,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Forint Hungary (HUF) |
रू 1 | Ft 2,6848 |
रू 5 | Ft 13,424 |
रू 10 | Ft 26,848 |
रू 25 | Ft 67,120 |
रू 50 | Ft 134,24 |
रू 100 | Ft 268,48 |
रू 250 | Ft 671,20 |
रू 500 | Ft 1.342,40 |
रू 1.000 | Ft 2.684,79 |
रू 5.000 | Ft 13.424 |
रू 10.000 | Ft 26.848 |
रू 25.000 | Ft 67.120 |
रू 50.000 | Ft 134.240 |
रू 100.000 | Ft 268.479 |
रू 500.000 | Ft 1.342.397 |