Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / PHP Đảo
Ft
=
02/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1532 0,1586 2,60%
3 tháng 0,1526 0,1586 0,72%
1 năm 0,1526 0,1657 2,36%
2 năm 0,1325 0,1662 9,68%
3 năm 0,1325 0,1718 1,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Peso Philippines (PHP)
Ft 100 15,796
Ft 500 78,982
Ft 1.000 157,96
Ft 2.500 394,91
Ft 5.000 789,82
Ft 10.000 1.579,64
Ft 25.000 3.949,09
Ft 50.000 7.898,18
Ft 100.000 15.796
Ft 500.000 78.982
Ft 1.000.000 157.964
Ft 2.500.000 394.909
Ft 5.000.000 789.818
Ft 10.000.000 1.579.636
Ft 50.000.000 7.898.181