Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1532 | ₱ 0,1586 | 2,60% |
3 tháng | ₱ 0,1526 | ₱ 0,1586 | 0,72% |
1 năm | ₱ 0,1526 | ₱ 0,1657 | 2,36% |
2 năm | ₱ 0,1325 | ₱ 0,1662 | 9,68% |
3 năm | ₱ 0,1325 | ₱ 0,1718 | 1,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Peso Philippines (PHP) |
Ft 100 | ₱ 15,796 |
Ft 500 | ₱ 78,982 |
Ft 1.000 | ₱ 157,96 |
Ft 2.500 | ₱ 394,91 |
Ft 5.000 | ₱ 789,82 |
Ft 10.000 | ₱ 1.579,64 |
Ft 25.000 | ₱ 3.949,09 |
Ft 50.000 | ₱ 7.898,18 |
Ft 100.000 | ₱ 15.796 |
Ft 500.000 | ₱ 78.982 |
Ft 1.000.000 | ₱ 157.964 |
Ft 2.500.000 | ₱ 394.909 |
Ft 5.000.000 | ₱ 789.818 |
Ft 10.000.000 | ₱ 1.579.636 |
Ft 50.000.000 | ₱ 7.898.181 |