Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / RWF Đảo
Ft
=
FRw
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 3,4772 FRw 3,6481 4,23%
3 tháng FRw 3,4772 FRw 3,6481 2,83%
1 năm FRw 3,2088 FRw 3,7006 11,75%
2 năm FRw 2,3963 FRw 3,7006 29,79%
3 năm FRw 2,3963 FRw 3,7006 4,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Franc Rwanda (RWF)
Ft 1FRw 3,6242
Ft 5FRw 18,121
Ft 10FRw 36,242
Ft 25FRw 90,605
Ft 50FRw 181,21
Ft 100FRw 362,42
Ft 250FRw 906,05
Ft 500FRw 1.812,10
Ft 1.000FRw 3.624,19
Ft 5.000FRw 18.121
Ft 10.000FRw 36.242
Ft 25.000FRw 90.605
Ft 50.000FRw 181.210
Ft 100.000FRw 362.419
Ft 500.000FRw 1.812.096