Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 3,4772 | FRw 3,6481 | 4,23% |
3 tháng | FRw 3,4772 | FRw 3,6481 | 2,83% |
1 năm | FRw 3,2088 | FRw 3,7006 | 11,75% |
2 năm | FRw 2,3963 | FRw 3,7006 | 29,79% |
3 năm | FRw 2,3963 | FRw 3,7006 | 4,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Franc Rwanda (RWF) |
Ft 1 | FRw 3,6242 |
Ft 5 | FRw 18,121 |
Ft 10 | FRw 36,242 |
Ft 25 | FRw 90,605 |
Ft 50 | FRw 181,21 |
Ft 100 | FRw 362,42 |
Ft 250 | FRw 906,05 |
Ft 500 | FRw 1.812,10 |
Ft 1.000 | FRw 3.624,19 |
Ft 5.000 | FRw 18.121 |
Ft 10.000 | FRw 36.242 |
Ft 25.000 | FRw 90.605 |
Ft 50.000 | FRw 181.210 |
Ft 100.000 | FRw 362.419 |
Ft 500.000 | FRw 1.812.096 |