Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,2741 | Ft 0,2872 | 4,25% |
3 tháng | Ft 0,2741 | Ft 0,2876 | 2,60% |
1 năm | Ft 0,2702 | Ft 0,3116 | 11,14% |
2 năm | Ft 0,2702 | Ft 0,4173 | 21,76% |
3 năm | Ft 0,2702 | Ft 0,4173 | 3,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Forint Hungary (HUF) |
FRw 100 | Ft 27,437 |
FRw 500 | Ft 137,18 |
FRw 1.000 | Ft 274,37 |
FRw 2.500 | Ft 685,92 |
FRw 5.000 | Ft 1.371,83 |
FRw 10.000 | Ft 2.743,66 |
FRw 25.000 | Ft 6.859,16 |
FRw 50.000 | Ft 13.718 |
FRw 100.000 | Ft 27.437 |
FRw 500.000 | Ft 137.183 |
FRw 1.000.000 | Ft 274.366 |
FRw 2.500.000 | Ft 685.916 |
FRw 5.000.000 | Ft 1.371.832 |
FRw 10.000.000 | Ft 2.743.664 |
FRw 50.000.000 | Ft 13.718.319 |