Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / HUF Đảo
FRw
=
Ft
21/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,2741 Ft 0,2872 4,25%
3 tháng Ft 0,2741 Ft 0,2876 2,60%
1 năm Ft 0,2702 Ft 0,3116 11,14%
2 năm Ft 0,2702 Ft 0,4173 21,76%
3 năm Ft 0,2702 Ft 0,4173 3,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Forint Hungary (HUF)
FRw 100Ft 27,437
FRw 500Ft 137,18
FRw 1.000Ft 274,37
FRw 2.500Ft 685,92
FRw 5.000Ft 1.371,83
FRw 10.000Ft 2.743,66
FRw 25.000Ft 6.859,16
FRw 50.000Ft 13.718
FRw 100.000Ft 27.437
FRw 500.000Ft 137.183
FRw 1.000.000Ft 274.366
FRw 2.500.000Ft 685.916
FRw 5.000.000Ft 1.371.832
FRw 10.000.000Ft 2.743.664
FRw 50.000.000Ft 13.718.319