Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / TMT Đảo
Ft
=
m
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,009432 m 0,009888 4,11%
3 tháng m 0,009417 m 0,009888 2,03%
1 năm m 0,009379 m 0,01054 3,95%
2 năm m 0,007871 m 0,01054 3,58%
3 năm m 0,007871 m 0,01237 18,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Manat Turkmenistan (TMT)
Ft 1.000m 9,7851
Ft 5.000m 48,926
Ft 10.000m 97,851
Ft 25.000m 244,63
Ft 50.000m 489,26
Ft 100.000m 978,51
Ft 250.000m 2.446,29
Ft 500.000m 4.892,57
Ft 1.000.000m 9.785,15
Ft 5.000.000m 48.926
Ft 10.000.000m 97.851
Ft 25.000.000m 244.629
Ft 50.000.000m 489.257
Ft 100.000.000m 978.515
Ft 500.000.000m 4.892.575