Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,009432 | m 0,009888 | 4,11% |
3 tháng | m 0,009417 | m 0,009888 | 2,03% |
1 năm | m 0,009379 | m 0,01054 | 3,95% |
2 năm | m 0,007871 | m 0,01054 | 3,58% |
3 năm | m 0,007871 | m 0,01237 | 18,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Ft 1.000 | m 9,7851 |
Ft 5.000 | m 48,926 |
Ft 10.000 | m 97,851 |
Ft 25.000 | m 244,63 |
Ft 50.000 | m 489,26 |
Ft 100.000 | m 978,51 |
Ft 250.000 | m 2.446,29 |
Ft 500.000 | m 4.892,57 |
Ft 1.000.000 | m 9.785,15 |
Ft 5.000.000 | m 48.926 |
Ft 10.000.000 | m 97.851 |
Ft 25.000.000 | m 244.629 |
Ft 50.000.000 | m 489.257 |
Ft 100.000.000 | m 978.515 |
Ft 500.000.000 | m 4.892.575 |