Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / HUF Đảo
m
=
Ft
14/05/2024 6:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 101,95 Ft 106,19 3,32%
3 tháng Ft 101,90 Ft 106,19 1,59%
1 năm Ft 94,918 Ft 106,62 5,45%
2 năm Ft 94,918 Ft 127,05 3,34%
3 năm Ft 80,853 Ft 127,05 23,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Forint Hungary (HUF)
m 1Ft 101,88
m 5Ft 509,38
m 10Ft 1.018,77
m 25Ft 2.546,92
m 50Ft 5.093,84
m 100Ft 10.188
m 250Ft 25.469
m 500Ft 50.938
m 1.000Ft 101.877
m 5.000Ft 509.384
m 10.000Ft 1.018.767
m 25.000Ft 2.546.918
m 50.000Ft 5.093.837
m 100.000Ft 10.187.674
m 500.000Ft 50.938.368