Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / HUF Đảo
m
=
Ft
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 101,13 Ft 106,02 3,12%
3 tháng Ft 101,13 Ft 106,19 0,98%
1 năm Ft 94,918 Ft 106,62 3,89%
2 năm Ft 94,918 Ft 127,05 1,97%
3 năm Ft 80,853 Ft 127,05 24,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Forint Hungary (HUF)
m 1Ft 101,62
m 5Ft 508,11
m 10Ft 1.016,22
m 25Ft 2.540,54
m 50Ft 5.081,08
m 100Ft 10.162
m 250Ft 25.405
m 500Ft 50.811
m 1.000Ft 101.622
m 5.000Ft 508.108
m 10.000Ft 1.016.215
m 25.000Ft 2.540.538
m 50.000Ft 5.081.076
m 100.000Ft 10.162.152
m 500.000Ft 50.810.758