Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 101,95 | Ft 106,19 | 3,32% |
3 tháng | Ft 101,90 | Ft 106,19 | 1,59% |
1 năm | Ft 94,918 | Ft 106,62 | 5,45% |
2 năm | Ft 94,918 | Ft 127,05 | 3,34% |
3 năm | Ft 80,853 | Ft 127,05 | 23,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Forint Hungary (HUF) |
m 1 | Ft 101,88 |
m 5 | Ft 509,38 |
m 10 | Ft 1.018,77 |
m 25 | Ft 2.546,92 |
m 50 | Ft 5.093,84 |
m 100 | Ft 10.188 |
m 250 | Ft 25.469 |
m 500 | Ft 50.938 |
m 1.000 | Ft 101.877 |
m 5.000 | Ft 509.384 |
m 10.000 | Ft 1.018.767 |
m 25.000 | Ft 2.546.918 |
m 50.000 | Ft 5.093.837 |
m 100.000 | Ft 10.187.674 |
m 500.000 | Ft 50.938.368 |