Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 101,13 | Ft 106,02 | 3,12% |
3 tháng | Ft 101,13 | Ft 106,19 | 0,98% |
1 năm | Ft 94,918 | Ft 106,62 | 3,89% |
2 năm | Ft 94,918 | Ft 127,05 | 1,97% |
3 năm | Ft 80,853 | Ft 127,05 | 24,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Forint Hungary (HUF) |
m 1 | Ft 101,62 |
m 5 | Ft 508,11 |
m 10 | Ft 1.016,22 |
m 25 | Ft 2.540,54 |
m 50 | Ft 5.081,08 |
m 100 | Ft 10.162 |
m 250 | Ft 25.405 |
m 500 | Ft 50.811 |
m 1.000 | Ft 101.622 |
m 5.000 | Ft 508.108 |
m 10.000 | Ft 1.016.215 |
m 25.000 | Ft 2.540.538 |
m 50.000 | Ft 5.081.076 |
m 100.000 | Ft 10.162.152 |
m 500.000 | Ft 50.810.758 |