Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,08785 | ₺ 0,09075 | 2,64% |
3 tháng | ₺ 0,08548 | ₺ 0,09075 | 5,60% |
1 năm | ₺ 0,05674 | ₺ 0,09075 | 57,44% |
2 năm | ₺ 0,04180 | ₺ 0,09075 | 106,36% |
3 năm | ₺ 0,02785 | ₺ 0,09075 | 211,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Ft 100 | ₺ 9,0246 |
Ft 500 | ₺ 45,123 |
Ft 1.000 | ₺ 90,246 |
Ft 2.500 | ₺ 225,62 |
Ft 5.000 | ₺ 451,23 |
Ft 10.000 | ₺ 902,46 |
Ft 25.000 | ₺ 2.256,16 |
Ft 50.000 | ₺ 4.512,32 |
Ft 100.000 | ₺ 9.024,64 |
Ft 500.000 | ₺ 45.123 |
Ft 1.000.000 | ₺ 90.246 |
Ft 2.500.000 | ₺ 225.616 |
Ft 5.000.000 | ₺ 451.232 |
Ft 10.000.000 | ₺ 902.464 |
Ft 50.000.000 | ₺ 4.512.320 |