Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 11,050 | Ft 11,439 | 3,41% |
3 tháng | Ft 11,050 | Ft 11,730 | 5,80% |
1 năm | Ft 11,050 | Ft 17,625 | 35,72% |
2 năm | Ft 11,050 | Ft 23,921 | 53,22% |
3 năm | Ft 11,050 | Ft 35,906 | 68,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Forint Hungary (HUF) |
₺ 1 | Ft 11,006 |
₺ 5 | Ft 55,029 |
₺ 10 | Ft 110,06 |
₺ 25 | Ft 275,14 |
₺ 50 | Ft 550,29 |
₺ 100 | Ft 1.100,58 |
₺ 250 | Ft 2.751,45 |
₺ 500 | Ft 5.502,90 |
₺ 1.000 | Ft 11.006 |
₺ 5.000 | Ft 55.029 |
₺ 10.000 | Ft 110.058 |
₺ 25.000 | Ft 275.145 |
₺ 50.000 | Ft 550.290 |
₺ 100.000 | Ft 1.100.580 |
₺ 500.000 | Ft 5.502.898 |