Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01832 | TT$ 0,01912 | 3,76% |
3 tháng | TT$ 0,01827 | TT$ 0,01912 | 1,18% |
1 năm | TT$ 0,01826 | TT$ 0,02043 | 3,24% |
2 năm | TT$ 0,01527 | TT$ 0,02043 | 2,16% |
3 năm | TT$ 0,01527 | TT$ 0,02391 | 19,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Ft 100 | TT$ 1,8978 |
Ft 500 | TT$ 9,4889 |
Ft 1.000 | TT$ 18,978 |
Ft 2.500 | TT$ 47,444 |
Ft 5.000 | TT$ 94,889 |
Ft 10.000 | TT$ 189,78 |
Ft 25.000 | TT$ 474,44 |
Ft 50.000 | TT$ 948,89 |
Ft 100.000 | TT$ 1.897,77 |
Ft 500.000 | TT$ 9.488,87 |
Ft 1.000.000 | TT$ 18.978 |
Ft 2.500.000 | TT$ 47.444 |
Ft 5.000.000 | TT$ 94.889 |
Ft 10.000.000 | TT$ 189.777 |
Ft 50.000.000 | TT$ 948.887 |