Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / TTD Đảo
Ft
=
TT$
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,01832 TT$ 0,01912 3,76%
3 tháng TT$ 0,01827 TT$ 0,01912 1,18%
1 năm TT$ 0,01826 TT$ 0,02043 3,24%
2 năm TT$ 0,01527 TT$ 0,02043 2,16%
3 năm TT$ 0,01527 TT$ 0,02391 19,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Ft 100TT$ 1,8978
Ft 500TT$ 9,4889
Ft 1.000TT$ 18,978
Ft 2.500TT$ 47,444
Ft 5.000TT$ 94,889
Ft 10.000TT$ 189,78
Ft 25.000TT$ 474,44
Ft 50.000TT$ 948,89
Ft 100.000TT$ 1.897,77
Ft 500.000TT$ 9.488,87
Ft 1.000.000TT$ 18.978
Ft 2.500.000TT$ 47.444
Ft 5.000.000TT$ 94.889
Ft 10.000.000TT$ 189.777
Ft 50.000.000TT$ 948.887