Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / HUF Đảo
TT$
=
Ft
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 52,306 Ft 54,597 3,63%
3 tháng Ft 52,306 Ft 54,733 1,16%
1 năm Ft 48,952 Ft 54,776 3,35%
2 năm Ft 48,952 Ft 65,480 2,12%
3 năm Ft 41,817 Ft 65,480 23,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Forint Hungary (HUF)
TT$ 1Ft 52,450
TT$ 5Ft 262,25
TT$ 10Ft 524,50
TT$ 25Ft 1.311,24
TT$ 50Ft 2.622,48
TT$ 100Ft 5.244,95
TT$ 250Ft 13.112
TT$ 500Ft 26.225
TT$ 1.000Ft 52.450
TT$ 5.000Ft 262.248
TT$ 10.000Ft 524.495
TT$ 25.000Ft 1.311.238
TT$ 50.000Ft 2.622.476
TT$ 100.000Ft 5.244.951
TT$ 500.000Ft 26.224.756