Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 52,306 | Ft 54,597 | 3,63% |
3 tháng | Ft 52,306 | Ft 54,733 | 1,16% |
1 năm | Ft 48,952 | Ft 54,776 | 3,35% |
2 năm | Ft 48,952 | Ft 65,480 | 2,12% |
3 năm | Ft 41,817 | Ft 65,480 | 23,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Forint Hungary (HUF) |
TT$ 1 | Ft 52,450 |
TT$ 5 | Ft 262,25 |
TT$ 10 | Ft 524,50 |
TT$ 25 | Ft 1.311,24 |
TT$ 50 | Ft 2.622,48 |
TT$ 100 | Ft 5.244,95 |
TT$ 250 | Ft 13.112 |
TT$ 500 | Ft 26.225 |
TT$ 1.000 | Ft 52.450 |
TT$ 5.000 | Ft 262.248 |
TT$ 10.000 | Ft 524.495 |
TT$ 25.000 | Ft 1.311.238 |
TT$ 50.000 | Ft 2.622.476 |
TT$ 100.000 | Ft 5.244.951 |
TT$ 500.000 | Ft 26.224.756 |