Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / TZS Đảo
Ft
=
TSh
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 6,9661 TSh 7,3246 4,56%
3 tháng TSh 6,9508 TSh 7,3246 3,93%
1 năm TSh 6,7125 TSh 7,3444 6,04%
2 năm TSh 5,2457 TSh 7,3444 15,81%
3 năm TSh 5,2457 TSh 8,1690 8,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Shilling Tanzania (TZS)
Ft 1TSh 7,2688
Ft 5TSh 36,344
Ft 10TSh 72,688
Ft 25TSh 181,72
Ft 50TSh 363,44
Ft 100TSh 726,88
Ft 250TSh 1.817,21
Ft 500TSh 3.634,41
Ft 1.000TSh 7.268,83
Ft 5.000TSh 36.344
Ft 10.000TSh 72.688
Ft 25.000TSh 181.721
Ft 50.000TSh 363.441
Ft 100.000TSh 726.883
Ft 500.000TSh 3.634.415