Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 6,9661 | TSh 7,3246 | 4,56% |
3 tháng | TSh 6,9508 | TSh 7,3246 | 3,93% |
1 năm | TSh 6,7125 | TSh 7,3444 | 6,04% |
2 năm | TSh 5,2457 | TSh 7,3444 | 15,81% |
3 năm | TSh 5,2457 | TSh 8,1690 | 8,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Shilling Tanzania (TZS) |
Ft 1 | TSh 7,2688 |
Ft 5 | TSh 36,344 |
Ft 10 | TSh 72,688 |
Ft 25 | TSh 181,72 |
Ft 50 | TSh 363,44 |
Ft 100 | TSh 726,88 |
Ft 250 | TSh 1.817,21 |
Ft 500 | TSh 3.634,41 |
Ft 1.000 | TSh 7.268,83 |
Ft 5.000 | TSh 36.344 |
Ft 10.000 | TSh 72.688 |
Ft 25.000 | TSh 181.721 |
Ft 50.000 | TSh 363.441 |
Ft 100.000 | TSh 726.883 |
Ft 500.000 | TSh 3.634.415 |