Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / HUF Đảo
TSh
=
Ft
09/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,1390 Ft 0,1438 0,29%
3 tháng Ft 0,1390 Ft 0,1439 2,39%
1 năm Ft 0,1362 Ft 0,1490 2,84%
2 năm Ft 0,1362 Ft 0,1906 10,77%
3 năm Ft 0,1224 Ft 0,1906 10,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Forint Hungary (HUF)
TSh 100Ft 13,929
TSh 500Ft 69,643
TSh 1.000Ft 139,29
TSh 2.500Ft 348,22
TSh 5.000Ft 696,43
TSh 10.000Ft 1.392,86
TSh 25.000Ft 3.482,15
TSh 50.000Ft 6.964,30
TSh 100.000Ft 13.929
TSh 500.000Ft 69.643
TSh 1.000.000Ft 139.286
TSh 2.500.000Ft 348.215
TSh 5.000.000Ft 696.430
TSh 10.000.000Ft 1.392.861
TSh 50.000.000Ft 6.964.305