Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,1390 | Ft 0,1438 | 0,29% |
3 tháng | Ft 0,1390 | Ft 0,1439 | 2,39% |
1 năm | Ft 0,1362 | Ft 0,1490 | 2,84% |
2 năm | Ft 0,1362 | Ft 0,1906 | 10,77% |
3 năm | Ft 0,1224 | Ft 0,1906 | 10,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Forint Hungary (HUF) |
TSh 100 | Ft 13,929 |
TSh 500 | Ft 69,643 |
TSh 1.000 | Ft 139,29 |
TSh 2.500 | Ft 348,22 |
TSh 5.000 | Ft 696,43 |
TSh 10.000 | Ft 1.392,86 |
TSh 25.000 | Ft 3.482,15 |
TSh 50.000 | Ft 6.964,30 |
TSh 100.000 | Ft 13.929 |
TSh 500.000 | Ft 69.643 |
TSh 1.000.000 | Ft 139.286 |
TSh 2.500.000 | Ft 348.215 |
TSh 5.000.000 | Ft 696.430 |
TSh 10.000.000 | Ft 1.392.861 |
TSh 50.000.000 | Ft 6.964.305 |