Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / VND Đảo
Ft
=
06/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 67,987 70,206 1,34%
3 tháng 67,331 70,206 3,50%
1 năm 65,381 71,161 0,90%
2 năm 54,188 71,161 11,11%
3 năm 54,188 81,331 9,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Việt Nam Đồng (VND)
Ft 1 70,335
Ft 5 351,67
Ft 10 703,35
Ft 25 1.758,37
Ft 50 3.516,74
Ft 100 7.033,48
Ft 250 17.584
Ft 500 35.167
Ft 1.000 70.335
Ft 5.000 351.674
Ft 10.000 703.348
Ft 25.000 1.758.370
Ft 50.000 3.516.739
Ft 100.000 7.033.479
Ft 500.000 35.167.393