Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 67,987 | ₫ 70,206 | 1,34% |
3 tháng | ₫ 67,331 | ₫ 70,206 | 3,50% |
1 năm | ₫ 65,381 | ₫ 71,161 | 0,90% |
2 năm | ₫ 54,188 | ₫ 71,161 | 11,11% |
3 năm | ₫ 54,188 | ₫ 81,331 | 9,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Việt Nam Đồng (VND) |
Ft 1 | ₫ 70,335 |
Ft 5 | ₫ 351,67 |
Ft 10 | ₫ 703,35 |
Ft 25 | ₫ 1.758,37 |
Ft 50 | ₫ 3.516,74 |
Ft 100 | ₫ 7.033,48 |
Ft 250 | ₫ 17.584 |
Ft 500 | ₫ 35.167 |
Ft 1.000 | ₫ 70.335 |
Ft 5.000 | ₫ 351.674 |
Ft 10.000 | ₫ 703.348 |
Ft 25.000 | ₫ 1.758.370 |
Ft 50.000 | ₫ 3.516.739 |
Ft 100.000 | ₫ 7.033.479 |
Ft 500.000 | ₫ 35.167.393 |