Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HUF Đảo
=
Ft
26/04/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,01435 Ft 0,01482 2,07%
3 tháng Ft 0,01435 Ft 0,01485 0,18%
1 năm Ft 0,01405 Ft 0,01529 0,38%
2 năm Ft 0,01405 Ft 0,01845 5,55%
3 năm Ft 0,01230 Ft 0,01845 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Forint Hungary (HUF)
100Ft 1,4430
500Ft 7,2151
1.000Ft 14,430
2.500Ft 36,076
5.000Ft 72,151
10.000Ft 144,30
25.000Ft 360,76
50.000Ft 721,51
100.000Ft 1.443,03
500.000Ft 7.215,14
1.000.000Ft 14.430
2.500.000Ft 36.076
5.000.000Ft 72.151
10.000.000Ft 144.303
50.000.000Ft 721.514