Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,01435 | Ft 0,01482 | 2,07% |
3 tháng | Ft 0,01435 | Ft 0,01485 | 0,18% |
1 năm | Ft 0,01405 | Ft 0,01529 | 0,38% |
2 năm | Ft 0,01405 | Ft 0,01845 | 5,55% |
3 năm | Ft 0,01230 | Ft 0,01845 | 10,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Forint Hungary (HUF) |
₫ 100 | Ft 1,4430 |
₫ 500 | Ft 7,2151 |
₫ 1.000 | Ft 14,430 |
₫ 2.500 | Ft 36,076 |
₫ 5.000 | Ft 72,151 |
₫ 10.000 | Ft 144,30 |
₫ 25.000 | Ft 360,76 |
₫ 50.000 | Ft 721,51 |
₫ 100.000 | Ft 1.443,03 |
₫ 500.000 | Ft 7.215,14 |
₫ 1.000.000 | Ft 14.430 |
₫ 2.500.000 | Ft 36.076 |
₫ 5.000.000 | Ft 72.151 |
₫ 10.000.000 | Ft 144.303 |
₫ 50.000.000 | Ft 721.514 |