Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / KHR Đảo
Rp
=
26/04/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2491 0,2560 2,04%
3 tháng 0,2491 0,2622 3,63%
1 năm 0,2491 0,2818 9,36%
2 năm 0,2491 0,2826 10,23%
3 năm 0,2491 0,2895 10,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Riel Campuchia (KHR)
Rp 100 24,990
Rp 500 124,95
Rp 1.000 249,90
Rp 2.500 624,74
Rp 5.000 1.249,48
Rp 10.000 2.498,95
Rp 25.000 6.247,38
Rp 50.000 12.495
Rp 100.000 24.990
Rp 500.000 124.948
Rp 1.000.000 249.895
Rp 2.500.000 624.738
Rp 5.000.000 1.249.476
Rp 10.000.000 2.498.953
Rp 50.000.000 12.494.763