Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / IDR Đảo
=
Rp
26/04/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 3,9168 Rp 4,0152 2,01%
3 tháng Rp 3,8141 Rp 4,0152 3,43%
1 năm Rp 3,5491 Rp 4,0152 11,41%
2 năm Rp 3,5383 Rp 4,0152 12,24%
3 năm Rp 3,4540 Rp 4,0152 11,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 3,9978
5Rp 19,989
10Rp 39,978
25Rp 99,946
50Rp 199,89
100Rp 399,78
250Rp 999,46
500Rp 1.998,91
1.000Rp 3.997,83
5.000Rp 19.989
10.000Rp 39.978
25.000Rp 99.946
50.000Rp 199.891
100.000Rp 399.783
500.000Rp 1.998.914