Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 3,9168 | Rp 4,0152 | 2,01% |
3 tháng | Rp 3,8141 | Rp 4,0152 | 3,43% |
1 năm | Rp 3,5491 | Rp 4,0152 | 11,41% |
2 năm | Rp 3,5383 | Rp 4,0152 | 12,24% |
3 năm | Rp 3,4540 | Rp 4,0152 | 11,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
៛ 1 | Rp 3,9978 |
៛ 5 | Rp 19,989 |
៛ 10 | Rp 39,978 |
៛ 25 | Rp 99,946 |
៛ 50 | Rp 199,89 |
៛ 100 | Rp 399,78 |
៛ 250 | Rp 999,46 |
៛ 500 | Rp 1.998,91 |
៛ 1.000 | Rp 3.997,83 |
៛ 5.000 | Rp 19.989 |
៛ 10.000 | Rp 39.978 |
៛ 25.000 | Rp 99.946 |
៛ 50.000 | Rp 199.891 |
៛ 100.000 | Rp 399.783 |
៛ 500.000 | Rp 1.998.914 |