Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TRY Đảo
Rp
=
26/04/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002002 0,002039 1,44%
3 tháng 0,001918 0,002068 4,39%
1 năm 0,001309 0,002068 53,54%
2 năm 0,001018 0,002068 97,38%
3 năm 0,0005640 0,002068 250,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Rp 1.000 2,0087
Rp 5.000 10,043
Rp 10.000 20,087
Rp 25.000 50,217
Rp 50.000 100,43
Rp 100.000 200,87
Rp 250.000 502,17
Rp 500.000 1.004,35
Rp 1.000.000 2.008,69
Rp 5.000.000 10.043
Rp 10.000.000 20.087
Rp 25.000.000 50.217
Rp 50.000.000 100.435
Rp 100.000.000 200.869
Rp 500.000.000 1.004.346