Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,002002 | ₺ 0,002039 | 1,44% |
3 tháng | ₺ 0,001918 | ₺ 0,002068 | 4,39% |
1 năm | ₺ 0,001309 | ₺ 0,002068 | 53,54% |
2 năm | ₺ 0,001018 | ₺ 0,002068 | 97,38% |
3 năm | ₺ 0,0005640 | ₺ 0,002068 | 250,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Rp 1.000 | ₺ 2,0087 |
Rp 5.000 | ₺ 10,043 |
Rp 10.000 | ₺ 20,087 |
Rp 25.000 | ₺ 50,217 |
Rp 50.000 | ₺ 100,43 |
Rp 100.000 | ₺ 200,87 |
Rp 250.000 | ₺ 502,17 |
Rp 500.000 | ₺ 1.004,35 |
Rp 1.000.000 | ₺ 2.008,69 |
Rp 5.000.000 | ₺ 10.043 |
Rp 10.000.000 | ₺ 20.087 |
Rp 25.000.000 | ₺ 50.217 |
Rp 50.000.000 | ₺ 100.435 |
Rp 100.000.000 | ₺ 200.869 |
Rp 500.000.000 | ₺ 1.004.346 |