Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 491,31 | Rp 501,60 | 0,32% |
3 tháng | Rp 483,50 | Rp 516,06 | 3,83% |
1 năm | Rp 483,50 | Rp 756,18 | 34,26% |
2 năm | Rp 483,50 | Rp 975,09 | 49,14% |
3 năm | Rp 483,50 | Rp 1.741,14 | 71,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₺ 1 | Rp 493,70 |
₺ 5 | Rp 2.468,48 |
₺ 10 | Rp 4.936,96 |
₺ 25 | Rp 12.342 |
₺ 50 | Rp 24.685 |
₺ 100 | Rp 49.370 |
₺ 250 | Rp 123.424 |
₺ 500 | Rp 246.848 |
₺ 1.000 | Rp 493.696 |
₺ 5.000 | Rp 2.468.481 |
₺ 10.000 | Rp 4.936.961 |
₺ 25.000 | Rp 12.342.403 |
₺ 50.000 | Rp 24.684.806 |
₺ 100.000 | Rp 49.369.613 |
₺ 500.000 | Rp 246.848.065 |