Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / IDR Đảo
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 491,31 Rp 501,60 0,32%
3 tháng Rp 483,50 Rp 516,06 3,83%
1 năm Rp 483,50 Rp 756,18 34,26%
2 năm Rp 483,50 Rp 975,09 49,14%
3 năm Rp 483,50 Rp 1.741,14 71,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 493,70
5Rp 2.468,48
10Rp 4.936,96
25Rp 12.342
50Rp 24.685
100Rp 49.370
250Rp 123.424
500Rp 246.848
1.000Rp 493.696
5.000Rp 2.468.481
10.000Rp 4.936.961
25.000Rp 12.342.403
50.000Rp 24.684.806
100.000Rp 49.369.613
500.000Rp 246.848.065