Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0004177 | TT$ 0,0004284 | 0,69% |
3 tháng | TT$ 0,0004177 | TT$ 0,0004389 | 2,56% |
1 năm | TT$ 0,0004177 | TT$ 0,0004616 | 8,28% |
2 năm | TT$ 0,0004177 | TT$ 0,0004722 | 10,43% |
3 năm | TT$ 0,0004177 | TT$ 0,0004829 | 11,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Rp 1.000 | TT$ 0,4218 |
Rp 5.000 | TT$ 2,1090 |
Rp 10.000 | TT$ 4,2180 |
Rp 25.000 | TT$ 10,545 |
Rp 50.000 | TT$ 21,090 |
Rp 100.000 | TT$ 42,180 |
Rp 250.000 | TT$ 105,45 |
Rp 500.000 | TT$ 210,90 |
Rp 1.000.000 | TT$ 421,80 |
Rp 5.000.000 | TT$ 2.108,99 |
Rp 10.000.000 | TT$ 4.217,98 |
Rp 25.000.000 | TT$ 10.545 |
Rp 50.000.000 | TT$ 21.090 |
Rp 100.000.000 | TT$ 42.180 |
Rp 500.000.000 | TT$ 210.899 |