Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / IDR Đảo
TT$
=
Rp
15/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.355,66 Rp 2.394,15 1,33%
3 tháng Rp 2.278,37 Rp 2.394,15 2,01%
1 năm Rp 2.177,07 Rp 2.394,15 7,91%
2 năm Rp 2.117,76 Rp 2.394,15 8,50%
3 năm Rp 2.070,85 Rp 2.394,15 12,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rupiah Indonesia (IDR)
TT$ 1Rp 2.345,42
TT$ 5Rp 11.727
TT$ 10Rp 23.454
TT$ 25Rp 58.636
TT$ 50Rp 117.271
TT$ 100Rp 234.542
TT$ 250Rp 586.355
TT$ 500Rp 1.172.710
TT$ 1.000Rp 2.345.420
TT$ 5.000Rp 11.727.102
TT$ 10.000Rp 23.454.204
TT$ 25.000Rp 58.635.510
TT$ 50.000Rp 117.271.021
TT$ 100.000Rp 234.542.042
TT$ 500.000Rp 1.172.710.208