Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.355,66 | Rp 2.394,15 | 1,33% |
3 tháng | Rp 2.278,37 | Rp 2.394,15 | 2,01% |
1 năm | Rp 2.177,07 | Rp 2.394,15 | 7,91% |
2 năm | Rp 2.117,76 | Rp 2.394,15 | 8,50% |
3 năm | Rp 2.070,85 | Rp 2.394,15 | 12,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
TT$ 1 | Rp 2.345,42 |
TT$ 5 | Rp 11.727 |
TT$ 10 | Rp 23.454 |
TT$ 25 | Rp 58.636 |
TT$ 50 | Rp 117.271 |
TT$ 100 | Rp 234.542 |
TT$ 250 | Rp 586.355 |
TT$ 500 | Rp 1.172.710 |
TT$ 1.000 | Rp 2.345.420 |
TT$ 5.000 | Rp 11.727.102 |
TT$ 10.000 | Rp 23.454.204 |
TT$ 25.000 | Rp 58.635.510 |
TT$ 50.000 | Rp 117.271.021 |
TT$ 100.000 | Rp 234.542.042 |
TT$ 500.000 | Rp 1.172.710.208 |