Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,5526 | ₫ 1,5788 | 0,11% |
3 tháng | ₫ 1,5431 | ₫ 1,5994 | 0,49% |
1 năm | ₫ 1,5414 | ₫ 1,5994 | 1,48% |
2 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6024 | 0,36% |
3 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6170 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Việt Nam Đồng (VND) |
Rp 1 | ₫ 1,5527 |
Rp 5 | ₫ 7,7634 |
Rp 10 | ₫ 15,527 |
Rp 25 | ₫ 38,817 |
Rp 50 | ₫ 77,634 |
Rp 100 | ₫ 155,27 |
Rp 250 | ₫ 388,17 |
Rp 500 | ₫ 776,34 |
Rp 1.000 | ₫ 1.552,67 |
Rp 5.000 | ₫ 7.763,36 |
Rp 10.000 | ₫ 15.527 |
Rp 25.000 | ₫ 38.817 |
Rp 50.000 | ₫ 77.634 |
Rp 100.000 | ₫ 155.267 |
Rp 500.000 | ₫ 776.336 |