Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / VND Đảo
Rp
=
19/04/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5505 1,5821 0,06%
3 tháng 1,5447 1,5910 0,27%
1 năm 1,5414 1,6024 0,009%
2 năm 1,4962 1,6090 1,84%
3 năm 1,4962 1,6349 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Việt Nam Đồng (VND)
Rp 1 1,5650
Rp 5 7,8250
Rp 10 15,650
Rp 25 39,125
Rp 50 78,250
Rp 100 156,50
Rp 250 391,25
Rp 500 782,50
Rp 1.000 1.565,01
Rp 5.000 7.825,03
Rp 10.000 15.650
Rp 25.000 39.125
Rp 50.000 78.250
Rp 100.000 156.501
Rp 500.000 782.503