Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / VND Đảo
Rp
=
26/07/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5526 1,5788 0,11%
3 tháng 1,5431 1,5994 0,49%
1 năm 1,5414 1,5994 1,48%
2 năm 1,4962 1,6024 0,36%
3 năm 1,4962 1,6170 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Việt Nam Đồng (VND)
Rp 1 1,5527
Rp 5 7,7634
Rp 10 15,527
Rp 25 38,817
Rp 50 77,634
Rp 100 155,27
Rp 250 388,17
Rp 500 776,34
Rp 1.000 1.552,67
Rp 5.000 7.763,36
Rp 10.000 15.527
Rp 25.000 38.817
Rp 50.000 77.634
Rp 100.000 155.267
Rp 500.000 776.336