Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1,5505 | ₫ 1,5821 | 0,06% |
3 tháng | ₫ 1,5447 | ₫ 1,5910 | 0,27% |
1 năm | ₫ 1,5414 | ₫ 1,6024 | 0,009% |
2 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6090 | 1,84% |
3 năm | ₫ 1,4962 | ₫ 1,6349 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Việt Nam Đồng (VND) |
Rp 1 | ₫ 1,5650 |
Rp 5 | ₫ 7,8250 |
Rp 10 | ₫ 15,650 |
Rp 25 | ₫ 39,125 |
Rp 50 | ₫ 78,250 |
Rp 100 | ₫ 156,50 |
Rp 250 | ₫ 391,25 |
Rp 500 | ₫ 782,50 |
Rp 1.000 | ₫ 1.565,01 |
Rp 5.000 | ₫ 7.825,03 |
Rp 10.000 | ₫ 15.650 |
Rp 25.000 | ₫ 39.125 |
Rp 50.000 | ₫ 78.250 |
Rp 100.000 | ₫ 156.501 |
Rp 500.000 | ₫ 782.503 |